Có 2 kết quả:
元煤 yuán méi ㄩㄢˊ ㄇㄟˊ • 原煤 yuán méi ㄩㄢˊ ㄇㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 原煤[yuan2 mei2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
raw coal
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0